Sự phát triển AI ở Đông Nam Á: Cuộc chơi phức tạp

(DNTO) - Đông Nam Á đang ở thời điểm quan trọng của quá trình công nghiệp hóa AI. Đầu tư cơ sở hạ tầng của những "gã khổng lồ" công nghệ đã trở thành động lực mới cho phát triển kinh tế của khu vực.
Theo bài phân tích của chuyên gia Ngu Quần (Yu Qun), Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Đông Nam Á thuộc Học viện Ngoại ngữ, Đại học Khoa học Kỹ thuật Quốc phòng Trung Quốc trên trang Thời báo Hoàn cầu, các khoản đầu tư liên tiếp gần đây của các tập đoàn công nghệ lớn toàn cầu đã đưa Đông Nam Á lên vị trí hàng đầu trong phát triển trí tuệ nhân tạo (AI).

Đông Nam Á đang ở thời điểm quan trọng của quá trình công nghiệp hóa AI
Cụ thể, TikTok mới đây đã công bố sẽ đầu tư 8,8 tỷ USD vào Thái Lan trong 5 năm tới để đẩy nhanh việc bố trí các trung tâm dữ liệu khu vực, sau Microsoft và Nvidia. Những sáng kiến này không chỉ làm nổi bật giá trị chiến lược của Đông Nam Á, mà còn cho thấy vị thế độc đáo của khu vực này trong ngành AI - một hệ sinh thái phức hợp kết hợp tiềm năng thị trường với nền tảng thử nghiệm sáng tạo. Tuy nhiên, dưới sự đổ bộ của dòng vốn và công nghệ, sự phát triển AI ở Đông Nam Á đang phải đối mặt với một cuộc chơi phức tạp liên quan đến những thách thức về mặt cấu trúc và những cơ hội lịch sử.
Việc TikTok xây dựng trung tâm dữ liệu tại Thái Lan không chỉ đáp ứng nhu cầu nội dung theo thời gian thực của hàng trăm triệu người dùng, mà còn đặt nền móng cho mạng lưới điện toán khu vực. Trong khi đó, mạng lưới điện toán đám mây của Microsoft và thỏa thuận sản xuất chip của Nvidia giúp Đông Nam Á gia nhập chuỗi cung ứng phần cứng AI toàn cầu. Chiến lược “cơ sở hạ tầng đi trước mở đường” này thực sự đã cải thiện năng lực số của khu vực trong ngắn hạn. Ví dụ, cam kết thu hút đầu tư nước ngoài của Thái Lan năm 2024 tăng vọt 35%, trong đó lĩnh vực công nghệ chiếm hơn 40%.
Tuy nhiên, đằng sau sự bùng nổ về vốn, sự mất cân bằng của hệ sinh thái đổi mới sáng tạo địa phương cũng đã xuất hiện. Mặc dù Đông Nam Á có hơn 2.000 công ty khởi nghiệp về AI, nhưng năm 2024 họ chỉ nhận được 1,7 tỷ USD vốn đầu tư mạo hiểm, ít hơn 2,5% so với Mỹ và 15% so với Trung Quốc.
Nghịch lý “tiền nóng và đổi mới lạnh” này bắt nguồn từ nhiều mâu thuẫn về cấu trúc: sự phân mảnh về ngôn ngữ và văn hóa dẫn đến chi phí tích hợp dữ liệu cao và sự tồn tại của 11 ngôn ngữ chính thức cùng hàng trăm phương ngữ (tiếng địa phương) làm tăng đáng kể chi phí phát triển một mô hình AI duy nhất. Khoảng cách về nhân tài kỹ thuật tiếp tục mở rộng, mật độ kỹ sư AI ở các quốc gia như Indonesia còn kém xa Singapore. Quan trọng hơn, việc quá phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng do nước ngoài tài trợ đã dẫn đến tình trạng thiếu chủ quyền về công nghệ, một tỷ lệ đáng kể các nguồn lực điện toán trong khu vực nằm trong tay các công ty đa quốc gia.
Tuy nhiên, cơ hội đột phá của Đông Nam Á lại nằm chính ở sự đa dạng có vẻ bất lợi của khu vực này. Không giống như các kịch bản ứng dụng AI được chuẩn hóa cao ở thị trường Trung Quốc và Mỹ, sự khác biệt lớn về ngôn ngữ, văn hóa và trình độ kinh tế giữa 11 quốc gia Đông Nam Á tạo ra môi trường thử nghiệm tự nhiên cho sự đổi mới dựa trên kịch bản của công nghệ AI. Nếu nhu cầu về kịch bản phân mảnh như giám sát viễn thám nông nghiệp ở Indonesia, kiểm tra chất lượng thông minh trong sản xuất ở Việt Nam và tương tác giữa con người kỹ thuật số trong du lịch văn hóa ở Thái Lan…, có thể được giải quyết thông qua các tập dữ liệu cục bộ và các mô hình nhẹ, thì một số giải pháp AI theo chiều dọc “nhỏ và đẹp” sẽ ra đời. Theo nghiên cứu của Google, Temasek và Bain, nền kinh tế số của Đông Nam Á tiếp tục tăng trưởng ở mức hai con số, tạo ra cơ sở người dùng và sự sẵn lòng chi trả cho thương mại hóa AI.
Sự phối hợp chính sách đang đẩy nhanh quá trình này. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đã xây dựng khuôn khổ quản trị AI khu vực, nhằm thông qua hợp tác khu vực để giải quyết nhiều thách thức do AI mang lại, chẳng hạn như công nghệ, đạo đức và an ninh; thúc đẩy phát triển hợp tác trong khu vực và tăng cường ảnh hưởng cũng như tiếng nói của ASEAN trong cuộc cạnh tranh AI toàn cầu.
Singapore đã ban hành “Chiến lược Trí tuệ nhân tạo quốc gia 2.0”, trong đó tích hợp sâu sắc quản trị đạo đức AI với triển khai công nghiệp và ra mắt bộ công cụ thử nghiệm AI Verify. “Hướng dẫn của ASEAN về Quản trị Trí tuệ nhân tạo” áp dụng sáng tạo cơ chế “nguyên tắc cốt lõi + triển khai linh hoạt”, để vừa đảm bảo luồng dữ liệu xuyên biên giới, lại có thể duy trì quyền tự chủ về giám sát của mỗi quốc gia.
Đồng thời, các nước Đông Nam Á đang xây dựng năng lực cạnh tranh bằng các chiến lược khác biệt. Malaysia tập trung nâng cấp chuỗi công nghiệp bán dẫn và nỗ lực thâm nhập vào đường đua phần cứng AI từ mắt xích đóng gói chip. Mặc dù bố cục “đột phá đa điểm” này vẫn chưa tạo ra hiệu ứng hội tụ, nhưng đã đặt nền tảng cho sự đa dạng của hệ sinh thái AI khu vực.
Tất nhiên, để thực sự giải phóng tiềm năng khu vực, Đông Nam Á vẫn cần phải vượt qua ba trở ngại cốt lõi. Thứ nhất, xây dựng chủ quyền công nghệ. Mặc dù các quốc gia như Indonesia đã dần tích hợp các nguồn dữ liệu của các cơ quan công thông qua các kế hoạch đám mây quốc gia, nhưng các công ty đa quốc gia vẫn thống trị các nút chính của cơ sở hạ tầng điện toán khu vực và tính tự chủ của hệ sinh thái công nghệ địa phương cần được tăng cường.
Thứ hai, nâng cấp hệ thống nhân tài. Nghiên cứu cho thấy Đông Nam Á sẽ phải đối mặt với khoảng cách nghiêm trọng về kỹ năng số trong tương lai.
Thứ ba, kích hoạt giá trị dữ liệu. Thái Lan và các quốc gia khác đã khám phá các con đường tài sản hóa dữ liệu thông qua luật pháp, nhưng hầu hết các công ty trong khu vực vẫn chưa thiết lập hệ thống quản lý dữ liệu có hệ thống, điều này hạn chế nguồn cung “nhiên liệu cơ bản” cho đổi mới AI.
Ngoài ra, thị trường Đông Nam Á vẫn đang phải đối mặt với những thách thức như quyền riêng tư dữ liệu và các vấn đề đạo đức. Làm thế nào để thúc đẩy sự phát triển của công nghệ AI trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư là vấn đề mà các chính phủ cần phải giải quyết khẩn cấp.
Hiện nay, Đông Nam Á đang ở thời điểm quan trọng của quá trình công nghiệp hóa AI. Đầu tư cơ sở hạ tầng của những "gã khổng lồ" công nghệ đã cải thiện năng lực cơ bản, phối hợp chính sách đã kích hoạt động lực đổi mới và nền kinh tế số đã trở thành động lực mới cho phát triển kinh tế ở các nước Đông Nam Á. Nếu có thể phá vỡ các rào cản dữ liệu, kết nối chuỗi công nghiệp-trường đại học và tăng cường cơ chế phối hợp khu vực, thị trường mới nổi với dân số 670 triệu người này hoàn toàn có thể tiến từ giai đoạn “công xưởng AI toàn cầu” thành “công nghệ gốc, chính sách nguồn” và viết nên chương riêng của mình trong cuộc cách mạng thông minh toàn cầu.