Doanh nhân trẻ Việt Nam: Tiên phong kiến tạo văn hóa doanh nghiệp, vững bước vào kỷ nguyên mới
(DNTO) - Trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, kinh tế tư nhân (KTTN) được Đảng xác định là "một động lực quan trọng nhất". Để động lực này phát huy, văn hóa doanh nghiệp (VHDN) trở thành mệnh lệnh bắt buộc. Với cốt lõi là đạo đức và thượng tôn pháp luật, VHDN chính là động lực nội sinh, là "hệ điều hành" để KTTN thực thi các đột phá chiến lược quốc gia về đổi mới sáng tạo và hội nhập quốc tế.
Kỳ 1: Văn hóa doanh nghiệp: Từ “sức mạnh nội sinh” đến động lực then chốt của nền kinh tế
Ngày 10 tháng 11 hằng năm là ngày Văn hóa Doanh nghiệp Việt Nam. Đây không còn là một sự kiện mang tính phong trào, mà đã trở thành một dấu mốc quan trọng để toàn xã hội nhìn nhận sâu sắc hơn về “sức mạnh nội sinh” của nền kinh tế. Trong bối cảnh đất nước ta đang bước vào “kỷ nguyên vươn mình của dân tộc”, với “cơ đồ, tiềm lực, vị thế và uy tín quốc tế đã được nâng lên một tầm cao mới” sau 40 năm Đổi mới, khát vọng về một Việt Nam “giàu mạnh, phồn vinh, văn minh, hạnh phúc” đang thôi thúc mọi nguồn lực quốc gia.
Để hiện thực hóa khát vọng đó, Đảng ta đã xác định rõ: “Phát triển văn hoá, con người là nền tảng”. Kế thừa tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh “Văn hóa soi đường cho quốc dân đi”, văn hóa hôm nay được đặt ở vị thế là một trong những trụ cột của sự phát triển bền vững.
Trong dòng chảy đó, một chuyển dịch tư duy chiến lược mang tính đột phá đã được Đảng ta xác lập: Lần đầu tiên, tại Nghị quyết số 68-NQ/TW ngày 04/5/2025, Bộ Chính trị khẳng định KTTN là “một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc gia”. Đây là một bước tiến vượt bậc trong tư duy lý luận, đặt KTTN vào vị thế trung tâm của sự phát triển.
Nhưng, một động lực vật chất chỉ có thể bền bỉ và đúng hướng khi được dẫn dắt bởi một sức mạnh tinh thần tương xứng. Nếu KTTN là “động cơ” quan trọng nhất, thì VHDN chính là “hệ điều hành” và là nguồn nhiên liệu cốt lõi để động cơ đó vận hành hiệu quả, liêm chính và phụng sự Tổ quốc. Vị thế mới của KTTN đòi hỏi một tầm vóc mới của văn hóa kinh doanh. Xây dựng VHDN, vì vậy, không còn là câu chuyện “mềm” hay thứ yếu, mà đã trở thành một mệnh lệnh cấp thiết, một động lực then chốt để đảm bảo sự phát triển nhanh và bền vững của đất nước.
Khi văn hóa kinh doanh là thước đo của động lực quan trọng nhất
Sự nghiệp Đổi mới 40 năm qua là một quá trình liên tục tìm tòi, phát triển tư duy lý luận của Đảng về kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Trong đó, nhận thức về vai trò của KTTN và đội ngũ doanh nhân là một trong những đột phá rõ nét nhất. Báo cáo tổng kết 40 năm Đổi mới đã chỉ rõ sự phát triển này, từ chỗ thừa nhận KTTN là “một động lực quan trọng” tại Đại hội XIII, đến chỗ khẳng định là “một động lực quan trọng nhất” trong Nghị quyết 68-NQ/TW và được tái khẳng định trong Dự thảo Báo cáo chính trị trình Đại hội XIV.
Sự xác lập vị thế mới này không chỉ là một sự ghi nhận, mà còn là sự giao phó một sứ mệnh lịch sử to lớn. Đảng và Nhà nước không chỉ kỳ vọng vào sự đóng góp của KTTN về GDP, ngân sách hay việc làm, mà còn đòi hỏi một vai trò lớn hơn trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển quốc gia.
Chính vì vậy, song hành với việc nâng tầm KTTN, Đảng ta đã ban hành những nghị quyết chiến lược, đặt ra yêu cầu cao chưa từng có về chất lượng và phẩm cách của đội ngũ doanh nhân - những người “thuyền trưởng” của KTTN. Nghị quyết số 41-NQ/TW (NQ 41) về xây dựng và phát huy vai trò của đội ngũ doanh nhân đã phác họa chân dung doanh nhân thời kỳ mới: phải có “tầm nhìn, trí tuệ, đạo đức, tinh thần kinh doanh, làm giàu chính đáng, năng động, sáng tạo, năng lực quản trị tiên tiến, tuân thủ pháp luật”. Tương tự, Nghị quyết 68-NQ/TW (NQ 68) yêu cầu “chú trọng đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ doanh nhân có đạo đức, văn hoá kinh doanh”.
Rõ ràng, “đạo đức” và “văn hóa kinh doanh” đã trở thành thước đo mới, quan trọng bậc nhất của đội ngũ doanh nhân. Đây chính là phần “hồn”, là VHDN. Đảng ta không chỉ muốn một thế hệ doanh nhân “làm kinh tế giỏi”, mà còn phải là những “chiến sĩ trên mặt trận kinh tế” có văn hóa.
Văn hóa doanh nghiệp, theo tinh thần các Nghị quyết mới, được cấu thành bởi hai trụ cột chính: Đạo đức kinh doanh và Thượng tôn pháp luật. NQ 41 nêu rõ yêu cầu “Xây dựng đạo đức, văn hoá kinh doanh mang bản sắc dân tộc”, trong khi NQ 68 nhấn mạnh: “Lấy đạo đức, văn hoá kinh doanh làm cốt lõi, đề cao tinh thần thượng tôn pháp luật”.
Văn hóa doanh nghiệp càng ngày trở nên quan trọng.
Đây là giải pháp căn cơ để khắc phục những hạn chế cố hữu của KTTN đã được NQ 68 chỉ rõ, đó là tình trạng “tư duy kinh doanh thiếu tầm nhìn chiến lược” và NQ 41 thẳng thắn nhìn nhận: “Một bộ phận doanh nhân đạo đức, văn hoá kinh doanh, ý thức chấp hành pháp luật, trách nhiệm xã hội, tinh thần dân tộc chưa cao, còn vi phạm pháp luật, cấu kết với cán bộ suy thoái, chạy theo lợi ích cá nhân”.
Như vậy, việc thúc đẩy xây dựng VHDN chính là giải pháp chiến lược để KTTN tự “làm sạch”, tự “nâng tầm”, để xứng đáng với vị thế là động lực quan trọng nhất, đảm bảo sự phát triển của doanh nghiệp phải hài hòa với lợi ích quốc gia - dân tộc, góp phần xây dựng đất nước “phồn vinh, hạnh phúc”.
Văn hóa doanh nghiệp - Nền tảng thực thi “Bộ tứ nghị quyết chiến lược”
Trong bối cảnh mới, VHDN không chỉ là câu chuyện nội bộ của doanh nghiệp, mà đã trở thành nền tảng thiết yếu để cộng đồng doanh nghiệp, đặc biệt là lực lượng doanh nhân trẻ (DNT) năng động, thực thi thắng lợi các đột phá chiến lược mà Đảng đã đề ra. Nhìn vào “bộ tứ nghị quyết chiến lược” (NQ 57, 59, 66, 68), có thể thấy rõ VHDN là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, là yếu tố bảo đảm cho các đột phá này đi vào thực tiễn.
Thứ nhất, VHDN là nền tảng của văn hóa thượng tôn pháp luật. Nghị quyết 66-NQ/TW (NQ 66) về đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật được xem là “đột phá của đột phá trong hoàn thiện thể chế”. Nghị quyết yêu cầu một sự thay đổi tư duy căn bản trong làm luật: “dứt khoát từ bỏ tư duy 'không quản được thì cấm'“, chuyển sang tư duy “kiến tạo phát triển”, “lấy người dân, doanh nghiệp làm trung tâm”. Để thể chế kiến tạo này vận hành, phía Nhà nước phải “không hình sự hoá các mối quan hệ kinh tế, hành chính, dân sự”, nhưng phía doanh nghiệp cũng phải đáp lại bằng một văn hóa tuân thủ pháp luật tự giác. VHDN phải bắt đầu từ việc thượng tôn pháp luật, coi đây là “chuẩn mực ứng xử của mọi chủ thể trong xã hội”. Đây là liều thuốc đặc trị cho văn hóa “chạy chọt”, “lợi ích nhóm”, là nền móng để xây dựng một môi trường kinh doanh minh bạch, bình đẳng, nơi doanh nghiệp cạnh tranh bằng chất lượng và đổi mới, chứ không phải bằng quan hệ.
Nghi thức truyền lửa và nhiệt huyết của Hội Doanh nhân trẻ Việt Nam.
Thứ hai, VHDN là môi trường của văn hóa đổi mới sáng tạo. Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị xác định phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo (ĐMST) và chuyển đổi số (CĐS) là “đột phá quan trọng hàng đầu”, là “động lực chính” của tăng trưởng. Dự thảo Báo cáo chính trị Đại hội XIV cũng khẳng định “lấy khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số làm động lực chính”. Đột phá này không thể thành công nếu thiếu một VHDN tương thích. Doanh nghiệp, được xác định là “trung tâm, là chủ thể” của ĐMST, không thể đổi mới nếu vẫn duy trì văn hóa quản trị quan liêu, sợ sai, sợ rủi ro. NQ 57 chỉ rõ, thể chế mới phải “Chấp nhận rủi ro, đầu tư mạo hiểm... trong nghiên cứu khoa học” và cho phép “thí điểm đối với những vấn đề thực tiễn mới đặt ra” (sandbox). Do đó, DNT phải tiên phong xây dựng một nền văn hóa “dám nghĩ, dám làm”, dám thử nghiệm, chấp nhận thất bại (fail fast) và học hỏi liên tục.
Thứ ba, VHDN là tiêu chuẩn của văn hóa hội nhập. Nghị quyết 59-NQ/TW đặt ra yêu cầu hội nhập quốc tế “đồng bộ, toàn diện, sâu rộng và hiệu quả”. Hội nhập không còn là việc gia nhập các hiệp định, mà là khả năng cạnh tranh sòng phẳng trên sân chơi toàn cầu. Muốn vậy, VHDN phải đạt chuẩn mực quốc tế. Đó là văn hóa minh bạch trong quản trị, chuyên nghiệp trong vận hành, trách nhiệm trong thực thi các tiêu chuẩn về Môi trường, Xã hội và Quản trị (ESG). NQ 59 đặt mục tiêu “tham gia sâu rộng hơn vào các chuỗi sản xuất, giá trị và cung ứng toàn cầu” và xây dựng các “thương hiệu mạnh”. Một doanh nghiệp không có VHDN minh bạch, không tuân thủ các chuẩn mực lao động và môi trường, sẽ mãi mãi chỉ có thể gia công ở bậc thấp, không thể tiến sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Thứ tư, VHDN là khát vọng của văn hóa kiến tạo. Với vị thế là “động lực quan trọng nhất”, KTTN và đội ngũ doanh nhân không còn ở vai trò “theo sau”, mà phải vươn lên “dẫn dắt” và “kiến tạo”. NQ 68 đặt mục tiêu hình thành “các tập đoàn kinh tế tư nhân tầm cỡ khu vực và toàn cầu”, một mục tiêu được Dự thảo Báo cáo Đại hội XIV kế thừa: “Chú trọng phát triển các tập đoàn kinh tế tư nhân Việt Nam lớn, mạnh, ngang tầm khu vực và thế giới”. Để làm được điều này, DNT phải vượt qua hạn chế “quy mô siêu nhỏ, nhỏ và vừa” hay “tư duy kinh doanh thiếu tầm nhìn chiến lược”. Họ cần một “văn hóa kiến tạo” - một văn hóa của khát vọng lớn, tầm nhìn xa, dám đầu tư vào những lĩnh vực chiến lược, công nghệ lõi và làm chủ chuỗi giá trị, thay vì chỉ tập trung vào lợi ích ngắn hạn.
Sứ mệnh của thế hệ tiên phong
Có thể khẳng định, xây dựng văn hóa doanh nghiệp không còn là một lựa chọn “nên có”, mà đã trở thành một mệnh lệnh của thời đại, một nhiệm vụ chính trị - kinh tế cấp bách để KTTN hoàn thành sứ mệnh lịch sử mà Đảng và Nhân dân giao phó. Đó là con đường tất yếu để hiện thực hóa khát vọng hùng cường của dân tộc.
Dự thảo Báo cáo chính trị trình Đại hội XIV đã nêu rõ định hướng: “Khơi dậy mạnh mẽ truyền thống yêu nước, khát vọng phát triển, tinh thần đoàn kết, ý chí tự chủ, tự tin, tự lực, tự cường, tự hào dân tộc; phát huy sức mạnh văn hoá, con người thành nguồn lực nội sinh và động lực mạnh mẽ cho sự phát triển”. VHDN chính là sự cụ thể hóa “nguồn lực nội sinh” và “động lực mạnh mẽ” đó ngay tại trung tâm của nền kinh tế.
Đảng đã xác lập nền tảng tư duy chiến lược. Dân tộc đang mang trong mình khát vọng vươn mình vĩ đại. Câu hỏi đặt ra là: Lực lượng nào sẽ tiên phong gánh vác sứ mệnh này?
Câu trả lời nằm ở thế hệ doanh nhân mới, những người hội tụ đủ ba yếu tố: Sức trẻ, Trí tuệ và Hoài bão. NQ 41 đã đặc biệt nhấn mạnh đến việc “ưu tiên hỗ trợ phát triển doanh nhân trẻ”. Và chính họ, trong Dự thảo Báo cáo nhiệm kỳ VIII của Hội DNT Việt Nam, cũng đã tự xác lập sứ mệnh của mình bằng một khẩu hiệu hành động đầy tự tin: “Doanh nhân trẻ Việt Nam - Tiên phong đổi mới - Kiến tạo giá trị - Vững bước vào kỷ nguyên mới...”.
Đón đọc kỳ 2: Bản lĩnh Doanh nhân trẻ: Tiên phong đổi mới, kiến tạo giá trị, vững bước vào kỷ nguyên mới