Làn sóng rút lui khỏi Mỹ của Trung Quốc: Những con số nói lên điều gì?

(DNTO) - Việc rút lui này đang định hình lại dòng chảy đầu tư và thương mại toàn cầu, với những tác động rõ rệt đến nhiều ngành công nghiệp, từ công nghệ cao đến sản xuất truyền thống, trong đó Việt Nam nổi lên như một mắt xích thay thế chiến lược.

Nhà mạng di động Trung Quốc, China Mobile, nằm trong số các công ty có cổ phiếu bị hủy niêm yết trên Sàn giao dịch Chứng khoán New York. Ảnh: Bloomberg
Trong bối cảnh căng thẳng thương mại và địa chính trị giữa Mỹ và Trung Quốc leo thang không ngừng, các doanh nghiệp Trung Quốc đang thực hiện một "cuộc đại di cư" chiến lược, rút lui hoặc giảm quy mô đáng kể khỏi thị trường Mỹ.
Động thái này không chỉ là phản ứng trước các rào cản thuế quan và kiểm soát công nghệ ngày càng gay gắt từ Washington, mà còn là một phần trong chính sách dài hạn của Bắc Kinh nhằm phi đô la hóa và xây dựng chuỗi cung ứng độc lập hơn. Việc rút lui này đang định hình lại dòng chảy đầu tư và thương mại toàn cầu, với những tác động rõ rệt đến nhiều ngành công nghiệp, từ công nghệ cao đến sản xuất truyền thống, trong đó Việt Nam nổi lên như một mắt xích thay thế chiến lược.
Sự gia tăng xung đột thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc gần đây đã tạo ra một môi trường kinh doanh đầy biến động, buộc các công ty Trung Quốc phải đánh giá lại sự hiện diện của họ tại thị trường Mỹ. Các báo cáo quốc tế uy tín chỉ ra rằng, nguyên nhân chính của sự rút lui này là sự kết hợp của các yếu tố kinh tế và địa chính trị.
Thuế quan và rào cản pháp lý làm tăng chi phí
Một trong những động lực mạnh mẽ nhất là sự gia tăng của thuế quan và các rào cản pháp lý từ phía Mỹ. Tháng 10/2025, Tổng thống Donald Trump đã đe dọa áp đặt mức thuế bổ sung 100% lên hàng hóa Trung Quốc, nâng tổng mức thuế trung bình lên khoảng 130%. Mặc dù sau đó ông có thừa nhận rằng mức thuế này "không bền vững" cho cả hai nền kinh tế, nhưng hành động đe dọa này đã đủ để tạo ra sự bất ổn sâu sắc trong chuỗi cung ứng.
Cụ thể, các công ty vận tải biển đã phải đối mặt với các khoản phí tấn mới từ Trung Quốc đối với các tàu liên quan đến Mỹ, bắt đầu từ ngày 14/10/2025 và dự kiến sẽ tăng dần cho đến năm 2028. Các chi phí vận chuyển tăng lên cùng với thuế nhập khẩu đã làm xói mòn lợi thế cạnh tranh về giá của hàng hóa Trung Quốc, khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc duy trì lợi nhuận.
Sự rút lui khỏi thị trường vốn Mỹ
Bên cạnh hàng hóa, các công ty Trung Quốc cũng đang rút lui khỏi thị trường vốn Mỹ, đặc biệt là các đợt chào bán công khai lần đầu (IPO). Kể từ năm 2021, Bắc Kinh đã tăng cường kiểm soát các công ty trong nước muốn niêm yết tại Mỹ. Theo một quan chức cấp cao của Trung Quốc, vào cuối năm ngoái, 80% các doanh nghiệp đại lục tìm kiếm niêm yết ở nước ngoài đã ưu tiên thị trường Hồng Kông.
Dữ liệu cho thấy khoảng ba phần tư trong số 25 công ty Trung Quốc lớn nhất niêm yết tại Phố Wall đã thiết lập các niêm yết song song ở Hồng Kông trong vài năm qua, chiếm 60% giá trị cổ phiếu niêm yết tại đó. Điều này cho thấy một xu hướng rõ ràng của việc "phi đô la hóa" tài chính. Vấn đề cốt lõi là các lo ngại về an ninh quốc gia, dẫn đến việc Mỹ thông qua luật buộc hủy niêm yết hàng loạt nếu Bắc Kinh không hợp tác trong việc kiểm toán sổ sách. Mặc dù thỏa thuận năm 2022 đã giúp xoa dịu căng thẳng, một số công ty nhà nước Trung Quốc vẫn tự nguyện hủy niêm yết.
Một ví dụ điển hình là việc công ty sản xuất ô tô lớn thứ hai Trung Quốc, Chery Automobile, đang chuẩn bị phát hành cổ phiếu trị giá 1,5 tỷ USD tại Hồng Kông, thay vì tìm kiếm thị trường Mỹ.

Một cửa hàng China Mobile tại Sân bay Quốc tế Đại Hưng, Bắc Kinh. Ảnh: Reuters
Kiểm soát công nghệ và địa chính trị
Lĩnh vực công nghệ cao chứng kiến sự rút lui rõ ràng nhất do các lệnh kiểm soát xuất khẩu nghiêm ngặt của Mỹ đối với các công nghệ lưỡng dụng có thể phục vụ cả mục đích dân sự và quân sự. Điều này đã thúc đẩy các công ty Trung Quốc tìm cách tự chủ hoặc chuyển cơ sở sản xuất ra nước ngoài.
Trường hợp của nhà sản xuất chip Nexperia, thuộc sở hữu của công ty Trung Quốc Wingtech, là một minh chứng. Vào tháng 10/2025, chính phủ Hà Lan đã phải viện dẫn một luật thời Chiến tranh Lạnh để giành quyền kiểm soát công ty, với lý do "những thiếu sót lớn có thể gây nguy hiểm cho an ninh nguồn cung" chip cho các nhà máy châu Âu.
Động thái này diễn ra sau khi các quan chức Mỹ cảnh báo rằng Nexperia có thể không thể xuất khẩu sang Mỹ nếu Giám đốc điều hành người Trung Quốc, Zhang Xuezheng, vẫn giữ chức vụ. Wingtech đã bị Washington đưa vào "danh sách thực thể" năm ngoái vì bị cáo buộc hỗ trợ nỗ lực của chính phủ Trung Quốc trong việc mua lại các thực thể có năng lực sản xuất chất bán dẫn nhạy cảm.
Phản ứng lại, Trung Quốc cũng đã cấm Nexperia và các nhà thầu phụ xuất khẩu các linh kiện lắp ráp tại Trung Quốc.
Tái cơ cấu chuỗi cung ứng: Việt Nam là điểm đến chiến lược
Để né tránh thuế quan và giảm thiểu rủi ro địa chính trị, ngày càng có nhiều công ty Trung Quốc chuyển hoạt động sản xuất sang các quốc gia khác. Xu hướng này, được gọi là "Trung Quốc ra nước ngoài" (China Overseas), đang định hình lại chuỗi cung ứng toàn cầu.
Theo khảo sát, có tới 38% các công ty được phỏng vấn coi các nước châu Á đang phát triển là điểm đến ưa thích để di dời sản xuất và mua sắm, tăng gần 10 điểm phần trăm kể từ năm 2020. Việt Nam, đặc biệt, đã trở thành một trung tâm sản xuất hấp dẫn vì các lý do: Chi phí lao động ở các nước như Việt Nam thấp hơn khoảng 30-50% so với Trung Quốc đại lục, giúp các nhà sản xuất nước ngoài khôi phục lợi thế chi phí thấp đã mất; Bằng cách thiết lập cơ sở sản xuất tại Việt Nam, các công ty Trung Quốc có thể xuất khẩu hàng hóa sang Mỹ mà không phải chịu mức thuế trừng phạt cao đang áp dụng lên hàng hóa "Made in China". Điều này giúp họ duy trì khả năng cạnh tranh về giá trong các phân khúc nhạy cảm về chi phí.
Xu hướng này đang được thúc đẩy bởi cả các rào cản thương mại và sự gia tăng của các quy định môi trường và lao động nghiêm ngặt hơn ở Trung Quốc. Ví dụ, công ty xe điện lớn nhất thế giới, BYD Co., dù đang tập trung sản xuất tại Thái Lan, nhưng sự dịch chuyển chung của ngành công nghiệp cho thấy việc thiết lập các cứ điểm sản xuất ở Đông Nam Á, bao gồm cả Việt Nam, là chiến lược trọng tâm để tránh các rào cản thương mại và tiếp cận thị trường địa phương.
Sự "từ bỏ" thị trường Mỹ của các doanh nghiệp Trung Quốc là một phản ứng đa chiều trước các rào cản ngày càng tăng về thuế quan, kiểm soát công nghệ và sự chia rẽ địa chính trị. Cuộc rút lui này không chỉ là sự thay đổi về địa điểm đầu tư mà còn là một cuộc tái cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu, nhằm đảm bảo sự ổn định và độc lập trong hoạt động kinh doanh của các công ty Trung Quốc.