Góp ý văn kiện Đại hội XIV của Đảng: Bốn đột phá để kinh tế tư nhân thực sự 'quan trọng nhất'
(DNTO) - Dự thảo Báo cáo Chính trị Đại hội XIV khẳng định kinh tế tư nhân là “động lực quan trọng nhất” của nền kinh tế. Đây là một tư duy đột phá mang tính lịch sử. Để hiện thực hóa chủ trương này, cần tập trung vào bốn đột phá về thể chế để gỡ bỏ các rào cản cuối cùng.
Nghiên cứu dự thảo Báo cáo Chính trị Đại hội XIV, một trong những luận điểm mới, mang tính đột phá, là việc Đảng ta khẳng định “...phát triển kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế”.
Đây là một bước tiến tư duy vượt bậc so với Đại hội XIII (“là một động lực quan trọng”). Sự điều chỉnh này không chỉ là câu chữ, mà là một cam kết chính trị mạnh mẽ, một sự chuyển biến về chất trong tư duy kinh tế chính trị, kế thừa và phát triển Nghị quyết 10 (Khóa XII) và đặc biệt là Nghị quyết số 68-NQ/TW (ngày 4/5/2025) về phát triển kinh tế tư nhân.
Sự khẳng định này là hoàn toàn chính xác. Thực tiễn gần 40 năm Đổi mới đã chứng minh, khu vực kinh tế tư nhân (KTTN), nơi đang đóng góp trên 40% GDP và thu hút 85% lao động xã hội, chính là khu vực năng động, sáng tạo và có sức sống mãnh liệt nhất. Mục tiêu khát vọng 2045 khó có thể thành hiện thực nếu không giải phóng tối đa nguồn lực khổng lồ này.
Vấn đề đặt ra là, chủ trương đã có, tư duy đã thông, vậy hành động tiếp theo là gì?
Dự thảo Báo cáo đã chỉ đúng hướng khi xác định một trong ba đột phá chiến lược là: “Đột phá mạnh mẽ về thể chế phát triển... thúc đẩy phát triển kinh tế tư nhân”. Rào cản lớn nhất của KTTN hiện nay không còn nằm ở sự thừa nhận, mà nằm ở các “điểm nghẽn” thể chế và khâu thực thi.

Từ góc nhìn kinh tế chính trị, để chủ trương “động lực quan trọng nhất” thực sự đi vào cuộc sống, Báo cáo cần nhấn mạnh vào 4 đột phá thể chế sau:
Thứ nhất, từ bình đẳng “trên giấy” đến bình đẳng thực chất
Dù pháp luật quy định các thành phần kinh tế đều bình đẳng, thực tế vẫn tồn tại sự bất bình đẳng “ngầm”. Doanh nghiệp tư nhân (DN) vẫn gặp nhiều khó khăn hơn doanh nghiệp nhà nước (DNNN) trong việc tiếp cận các nguồn lực cốt lõi như đất đai, tín dụng ưu đãi và các cơ hội đầu tư công.
Thể chế mới phải đảm bảo sự bình đẳng thực chất. Điều này đòi hỏi một cơ chế thực thi pháp luật minh bạch tuyệt đối, công khai hóa các tiêu chí phân bổ nguồn lực. Cần một mệnh lệnh xóa bỏ hoàn toàn mọi rào cản, định kiến, mọi “đặc quyền, đặc lợi” trong thực thi công vụ. “Thượng tôn pháp luật” phải là nguyên tắc tối cao, áp dụng cho mọi chủ thể, bất kể là công hay tư.
Thứ hai, bảo vệ quyền tài sản và an toàn pháp lý ở mức cao nhất
Không một doanh nhân nào dám đầu tư lớn, đầu tư dài hạn nếu họ không cảm thấy an toàn về tài sản và bản thân. Niềm tin là yếu tố then chốt.
Cần một thể chế bảo vệ quyền tài sản và quyền tự do kinh doanh ở mức cao nhất. Phải có cơ chế hữu hiệu để chấm dứt triệt để tình trạng hình sự hóa các quan hệ kinh tế, dân sự. Cần phân định rạch ròi giữa rủi ro trong kinh doanh (điều tất yếu của thị trường) với hành vi vi phạm pháp luật có chủ đích.
Môi trường pháp lý phải ổn định, có tính dự đoán cao và không hồi tố bất lợi. Doanh nghiệp cần được bảo vệ trước sự tùy tiện của các quyết định hành chính. Hệ thống tư pháp phải là “thành trì” công minh bảo vệ quyền lợi hợp pháp của nhà đầu tư.
Thứ ba, cần xây dựng quan hệ đối tác chiến lược Nhà nước - Tư nhân
Để thực hiện các mục tiêu quốc gia vĩ đại như công nghiệp hóa, tự chủ công nghệ (như chip bán dẫn, AI), Nhà nước và KTTN phải là những đồng minh, đối tác chiến lược.
Kinh nghiệm quốc tế từ Hàn Quốc (với các Chaebol) hay Nhật Bản (với vai trò của Bộ Thương mại và Công nghiệp Quốc tế - MITI) cho thấy, Nhà nước giữ vai trò kiến tạo, định hướng, đặt hàng và chia sẻ rủi ro. Khu vực tư nhân giữ vai trò chủ lực trong việc thực thi, đổi mới sáng tạo và cạnh tranh quốc tế.
Báo cáo cần nhấn mạnh chủ trương “giao nhiệm vụ quốc gia” cho các tập đoàn KTTN lớn, các “sếu đầu đàn” trong các lĩnh vực mang tính chiến lược. Nhà nước cần là “bà đỡ” cho các thương hiệu Việt vươn ra toàn cầu.
Thứ tư, định vị lại vai trò DNNN để KTTN có “không gian” phát triển
Một khi đã xác định KTTN là “động lực quan trọng nhất”, thì vai trò “chủ đạo” của DNNN cũng phải được định vị lại cho phù hợp, để tạo sự cộng hưởng chứ không phải triệt tiêu động lực.
“Chủ đạo” không có nghĩa là chiếm tỷ trọng lớn hay cạnh tranh trực tiếp với tư nhân trong những lĩnh vực tư nhân làm tốt. Vai trò “chủ đạo” trong kỷ nguyên mới phải là: Tập trung vào những lĩnh vực mà tư nhân không thể hoặc không muốn làm (như hạ tầng chiến lược quốc gia quy mô lớn, an ninh quốc phòng, nghiên cứu cơ bản); đóng vai trò “mở đường”, tiên phong đầu tư vào công nghệ tương lai, tạo hệ sinh thái cho tư nhân cùng phát triển; và là công cụ vật chất để Nhà nước điều tiết vĩ mô, ổn định thị trường, thực thi chính sách an sinh, chứ không phải là công cụ để tối đa hóa lợi nhuận trong các ngành cạnh tranh.
Do đó, cần đẩy nhanh, quyết liệt và thực chất hơn nữa quá trình tái cơ cấu DNNN, thoái vốn triệt để khỏi các lĩnh vực không thiết yếu. Chỉ khi DNNN lùi lại đúng vị trí, KTTN mới có đủ “không gian” để phát triển đúng với vai trò “động lực quan trọng nhất” của mình.
Khẳng định KTTN là “động lực quan trọng nhất” là một tư duy mang tính lịch sử. Nhưng tư duy này chỉ trở thành hiện thực khi các rào cản thể chế được gỡ bỏ. Bốn đột phá về thể chế nêu trên chính là con đường để giải phóng toàn diện sức sáng tạo của hàng triệu doanh nhân, giúp Việt Nam thực hiện thắng lợi khát vọng phát triển đến năm 2030 và tầm nhìn 2045.