Hiện thực hóa vai trò động lực 'quan trọng nhất' của kinh tế tư nhân

(DNTO) - Trong Dự thảo Báo cáo Tổng kết 40 năm Đổi mới đang được lấy ý kiến Nhân dân, cụm từ “kinh tế tư nhân” (KTTN) được nhắc đến 12 lần. Con số này không chỉ là một thống kê tần suất. Nó là sự kết tinh của một cuộc cách mạng sâu sắc về tư duy lý luận, một hành trình 40 năm đầy thăng trầm của khu vực kinh tế này, và với hy vọng lớn hơn trong kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.
Nhìn lại hành trình 40 năm "cởi trói" tư duy
Dự thảo Báo cáo đã phác họa rõ nét cuộc “cởi trói” tư duy này. Đó là bước chuyển lịch sử “từ đơn sở hữu với sự phân biệt đối xử, nhất là đối với kinh tế tư nhân, sang đa sở hữu, đa thành phần kinh tế”. Cuộc cách mạng nhận thức này diễn ra từng bước, đầy thận trọng nhưng nhất quán. Bước ngoặt lớn về lý luận đến tại Đại hội X, khi Đảng chính thức “cho phép đảng viên được làm kinh tế tư nhân”, phá vỡ rào cản tâm lý và ý thức hệ cuối cùng. Sự phát triển này tiếp tục được khẳng định tại Đại hội XIII khi xác định KTTN là “một động lực quan trọng”. Và giờ đây, Dự thảo Báo cáo, khi nhắc lại tinh thần Nghị quyết 68-NQ/TW (năm 2025), đã đặt khu vực này vào vị thế cao nhất: “một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc gia”.

Từ Đại hội XIII đến nay, lý luận về kinh tế tư nhân đã tiến một bước dài. Nguồn ảnh: internet.
Sự dịch chuyển từ “một động lực" đến "một động lực quan trọng nhất” không phải là một sự thay đổi câu chữ đơn thuần. Nó là sự thừa nhận thực tiễn không thể đảo ngược: không có sự phát triển của KTTN, không thể có thành tựu 40 năm Đổi Mới.
Sự thay đổi về tư duy đã mang lại những “quả ngọt” không thể phủ nhận, và Dự thảo Báo cáo đã lượng hóa điều đó một cách thuyết phục. Văn kiện ghi nhận KTTN “ngày càng khẳng định là một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế”. Thành tựu đó được đo đếm bằng những con số ấn tượng: từ gần 489.000 doanh nghiệp năm 2016 tăng vọt lên 940.000 doanh nghiệp vào năm 2025, cùng với trên 5 triệu hộ kinh doanh.
Quan trọng hơn, khu vực này đã gánh vác một tỷ trọng khổng lồ trong nền kinh tế, đóng góp tới 51% GDP vào năm 2025. Thực tiễn 40 năm cũng chứng kiến sự xuất hiện của “nhiều doanh nghiệp khu vực tư nhân quy mô lớn, tiềm lực mạnh”. Từ chỗ chỉ là những hộ sản xuất manh mún, KTTN đã vươn mình, hình thành nên những tập đoàn kinh tế tư nhân đa ngành, có tầm vóc và bắt đầu vươn ra biển lớn, trở thành những “sếu đầu đàn” dẫn dắt nhiều lĩnh vực quan trọng.
Tuy nhiên, với tinh thần khoa học và nhìn thẳng vào sự thật, Dự thảo Báo cáo cũng chỉ ra những hạn chế lớn, những trăn trở dai dẳng. Thực tiễn phát triển của KTTN “chưa được như kỳ vọng”. Văn kiện thẳng thắn chỉ rõ, KTTN dù đã lớn mạnh nhưng “thiếu tính bền vững” và “chưa đáp ứng được vai trò là một động lực quan trọng của nền kinh tế”.
Vậy, nút thắt cốt lõi nằm ở đâu?
Thứ nhất, chính là nội tại của khu vực này. Thực tế, như chính Dự thảo Báo cáo đã chỉ ra ở một phần khác, 95-96% doanh nghiệp trong nước vẫn là doanh nghiệp nhỏ, trình độ công nghệ thấp. Họ dễ bị tổn thương trước các cú sốc thị trường, năng lực cạnh tranh yếu, và khả năng liên kết để tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu còn vô cùng hạn chế. Khu vực này lớn về số lượng nhưng chưa thực sự mạnh về “thực lực”.
Thứ hai, đó là sự chậm trễ trong thể chế hóa. Dự thảo Báo cáo thừa nhận nhận thức về KTTN ở một số nơi vẫn còn “chậm, chưa sâu sắc, thống nhất” và việc “thể chế hóa còn chậm”. Điều này tạo ra một khoảng cách nguy hiểm giữa tinh thần “động lực quan trọng nhất” trên nghị quyết và thực thi chính sách ở cấp cơ sở. Đâu đó, KTTN vẫn phải chịu sự bất bình đẳng ngầm, những rào cản về thủ tục, về khả năng tiếp cận nguồn lực (đất đai, tín dụng) so với các khu vực kinh tế khác. Sự thiếu bền vững của KTTN, do đó, không chỉ xuất phát từ nội tại của doanh nghiệp mà còn từ một môi trường kinh doanh chưa thực sự được giải phóng hoàn toàn.
Chính từ việc phân tích sâu sắc cả thành tựu và hạn chế đó, Dự thảo Báo cáo Tổng kết 40 năm đã đặt ra một mệnh lệnh rõ ràng cho kỷ nguyên phát triển mới. Đây không còn là giai đoạn “khuyến khích” hay “tạo điều kiện” nữa, mà là giai đoạn phải kiến tạo để KTTN “thật sự là một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc gia”.
Chữ “thật sự” mang một sức nặng ngàn cân. Nó hàm ý một sự chuyển đổi toàn diện từ “lượng” sang “chất”, biến 940.000 doanh nghiệp thành một đạo quân hùng hậu, có kỷ luật, có công nghệ và có năng lực cạnh tranh toàn cầu.
Để kinh tế tư nhân 'thực sự' là động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc gia
Để hiện thực hóa mục tiêu này, các định hướng giải pháp được vạch ra rất cụ thể và quyết liệt, tập trung vào ba trụ cột chính.
Một là, xây dựng những “sếu đầu đàn” dẫn dắt cuộc chơi. Dự thảo Báo cáo nêu rõ định hướng phải “chú trọng phát triển các tập đoàn tư nhân Việt Nam lớn mạnh, có tầm chiến lược”. Đây là những doanh nghiệp đầu tàu, có sứ mệnh tạo ra các ngành công nghiệp mới, làm chủ công nghệ cao, và mang thương hiệu quốc gia đi chinh phục thế giới.
Hai là, củng cố “xương sống” của nền kinh tế. Song song với các tập đoàn lớn, phải “hỗ trợ tích cực các doanh nghiệp vừa và nhỏ”. Đây là nơi tạo ra phần lớn việc làm cho xã hội. Họ cần được hỗ trợ thực chất về vốn, quản trị, và đặc biệt là tăng cường “kết nối giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước” để tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng.

Xây dựng các tập đoàn kinh tế tư nhân mũi nhọn là một trong những chủ trương của Đảng nhằm thúc đẩy KTTN phát triển mạnh mẽ.
Ba là, phát triển đội ngũ “cơ trưởng”. Một nền kinh tế không thể cất cánh nếu thiếu những doanh nhân tài ba. Dự thảo Báo cáo đặt ra yêu cầu “phát triển đội ngũ doanh nhân lớn mạnh về số lượng và chất lượng”. Điều đáng chú ý là yêu cầu này không chỉ dừng ở “trình độ quản trị, kinh doanh giỏi” mà còn nhấn mạnh đến “tinh thần cống hiến cho dân tộc” và “chuẩn mực văn hóa, đạo đức tiến bộ”. Đây là định hướng xây dựng một thế hệ doanh nhân mới, có văn hóa, có trách nhiệm xã hội, đặt lợi ích quốc gia song hành cùng lợi ích doanh nghiệp.
40 năm Đổi mới là hành trình đưa kinh tế tư nhân từ một “lực cản” ý thức hệ trở thành “động lực quan trọng nhất” trên văn kiện. 12 lần được nhắc đến trong Dự thảo Báo cáo là 12 cột mốc ghi nhận vai trò không thể thay thế của khu vực này. Nhưng Báo cáo cũng chỉ rõ, chặng đường vẻ vang nhất vẫn còn ở phía trước. Nhiệm vụ của kỷ nguyên mới là biến “động lực” trên nghị quyết thành “thực lực” hùng hậu của nền kinh tế, đảm bảo cho con tàu Việt Nam hiện thực hóa khát vọng 2045.