Chuyển hóa dư địa tài khóa thành động lực tăng trưởng bứt phá

(DNTO) - Việc các chỉ số nợ công của Việt Nam được giữ ở mức thấp kỷ lục, chỉ 34% GDP vào cuối năm 2024, đang tạo ra một dư địa chính sách tài khóa chưa từng có. Đây vừa là cơ hội vàng để thúc đẩy các động lực tăng trưởng mới, vừa là áp lực đòi hỏi hiệu quả sử dụng vốn phải được đặt lên hàng đầu trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất định.
Những số liệu vừa được Bộ Tài chính công bố mới đây không chỉ là những con số thống kê. Chúng là minh chứng cho nỗ lực bền bỉ trong công tác điều hành tài khóa quốc gia, mang lại một ‘bộ đệm’ an toàn vững chắc cho nền kinh tế vĩ mô.
So với mức trần 60% GDP do Quốc hội quy định, con số 34% là một thành tích ấn tượng, đặc biệt khi nhìn lại mức 55,9% của năm 2020. Tỷ lệ nợ Chính phủ và nợ nước ngoài của quốc gia cũng nằm trong vùng kiểm soát an toàn.
Nhìn lại hành trình một thập kỷ kiểm soát nợ công
Con số 34% GDP hiện tại trở nên ý nghĩa hơn khi đặt trong bối cảnh lịch sử. Giai đoạn 2011 - 2016 là thời kỳ nợ công tăng nhanh và ‘nóng’ nhất. Để đối phó với tác động của khủng hoảng tài chính toàn cầu và kích thích kinh tế, các khoản vay lớn cho đầu tư phát triển đã đẩy nợ công tăng vọt. Đỉnh điểm vào năm 2016, tỷ lệ nợ công đã chạm ngưỡng 63,7% GDP, áp sát mức trần 65% mà Quốc hội cho phép. Giai đoạn này đã dấy lên những lo ngại sâu sắc về an ninh tài chính quốc gia, khi nghĩa vụ trả nợ tăng cao, gây áp lực trực tiếp lên cân đối ngân sách nhà nước và làm giảm dư địa cho các chính sách tài khóa khác.
Nhận thức rõ rủi ro, Chính phủ đã bước vào giai đoạn 2016 - 2020 với quyết tâm cao độ trong việc tái cơ cấu và siết chặt kỷ luật tài khóa. Luật Quản lý nợ công 2017 ra đời đã trở thành công cụ pháp lý hữu hiệu, kiểm soát chặt chẽ các khoản vay mới. Song song đó, nỗ lực cải thiện thu ngân sách và triệt để tiết kiệm chi thường xuyên đã mang lại kết quả. Nhờ đó, nợ công đã giảm dần một cách bền vững: từ ‘đỉnh’ 63,7% của năm 2016 xuống còn 55,9% vào cuối năm 2020, và tiếp tục đà giảm ấn tượng đến ngày hôm nay.

Tỷ lệ nợ công so với tổng sản phẩm quốc dân (GDP) trong 5 năm qua. Nguồn: Bộ Tài chính.
Giải mã ‘cơ hội vàng’ từ không gian tài khóa
Việc đưa nợ công về mức thấp không chỉ mang ý nghĩa an toàn, mà còn mở ra một không gian chính sách quý giá. Cơ hội rõ ràng nhất là sức chống chịu của nền kinh tế được củng cố. Mức nợ thấp là tấm đệm vững chắc giúp nền kinh tế linh hoạt hơn trước các cú sốc từ bên ngoài như biến động tỷ giá, khủng hoảng năng lượng hay suy thoái kinh tế toàn cầu. Quan trọng hơn, đây là yếu tố then chốt để các tổ chức xếp hạng quốc tế như Moody's, S&P và Fitch tiếp tục nâng hạng tín nhiệm của Việt Nam. Tín nhiệm cao hơn đồng nghĩa với chi phí vay vốn trong tương lai, cho cả Chính phủ và doanh nghiệp lớn, sẽ rẻ hơn, tạo ra một vòng xoáy tích cực cho đầu tư và phát triển.
Song song với đó, dư địa tài khóa dồi dào này chính là nguồn lực để Chính phủ mạnh dạn đầu tư vào các đại dự án quốc gia, những công trình hạ tầng có thể thay đổi bộ mặt đất nước. Đó là siêu dự án đường sắt tốc độ cao Bắc - Nam, Cảng hàng không quốc tế Long Thành, các tuyến đường cao tốc và vành đai liên vùng, cùng hạ tầng thiết yếu cho kinh tế số. Đây không chỉ là các dự án kích thích tăng trưởng trong ngắn hạn mà còn tạo ra nền tảng cạnh tranh quốc gia trong dài hạn.
Nguồn lực tài chính này cũng là điều kiện tiên quyết để triển khai thành công ‘bộ tứ nghị quyết chiến lược’ mà Bộ Chính trị đã ban hành. Nguồn vốn công sẽ đóng vai trò ‘chim mồi’, dẫn dắt đầu tư vào các khu công nghệ cao và trung tâm đổi mới sáng tạo theo tinh thần Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị về khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo & chuyển đổi số. Việc đầu tư vào hạ tầng logistics và kết nối sẽ giúp Việt Nam thực sự trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, hiện thực hóa Nghị quyết 59 của Bộ Chính trị về hội nhập quốc tế. Đồng thời, khi đầu tư công được triển khai hiệu quả, nó sẽ tạo ra các ‘đơn đặt hàng’ và không gian phát triển cho khu vực tư nhân, thúc đẩy mạnh mẽ tinh thần của Nghị quyết 68.
Lợi ích của việc nợ công thấp và tín nhiệm quốc gia tăng cao không hề xa vời. Nó được thể hiện rõ nét qua khả năng tiếp cận vốn quốc tế với chi phí rẻ hơn của các doanh nghiệp hàng đầu. Tháng 7/2025 vừa qua, Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank) cùng Sumitomo Mitsui Banking Corporation (SMBC) và các Định chế Tài chính Phát triển (DFI), tổ chức song phương, gồm British International Investment (BII), Export Finance Australia (EFA), Development Finance Institute Canada (FinDev Canada) và Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JICA) đã công bố việc ký kết thành công khoản vay hợp vốn trị giá 350 triệu USD, Nguồn vốn này nhằm mở rộng danh mục cho vay xanh và xã hội, đồng thời thể hiện cam kết mạnh mẽ với tăng trưởng bao trùm; đồng thời hỗ trợ các doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt là các doanh nghiệp do phụ nữ làm chủ, trong quá trình vươn ra toàn cầu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống thông qua phát triển hạ tầng thiết yếu.

Điều này cho thấy niềm tin rất lớn của các định chế tài chính nước ngoài vào sự ổn định của kinh tế vĩ mô Việt Nam và uy tín của ngân hàng này, giúp đơn vị có thêm nguồn vốn quan trọng để hỗ trợ các doanh nghiệp trong nước.
Câu chuyện trên đã minh chứng cho một điều: sự vững chắc của tài khóa quốc gia (nợ công thấp) đã trở thành một ‘bảo chứng’ uy tín, giúp doanh nghiệp Việt Nam tự tin hơn khi ‘đem chuông đi đánh xứ người’, huy động nguồn vốn toàn cầu để phục vụ cho sự phát triển của chính mình và của cả nền kinh tế.
Áp lực chuyển hóa vị thế thành hành động
Tuy nhiên, việc có nhiều nguồn lực trong tay cũng tạo ra những áp lực và rủi ro mới. Bài toán lớn nhất hiện nay đã chuyển từ việc kiểm soát vay nợ sang việc đảm bảo hiệu quả giải ngân và sử dụng vốn. Tình trạng giải ngân chậm, đầu tư dàn trải... nếu không được khắc phục triệt để sẽ là sự lãng phí ghê gớm cơ hội lịch sử này.
Bên cạnh đó, cần phải giám sát chặt chẽ các nghĩa vụ nợ tiềm ẩn từ doanh nghiệp nhà nước hay các dự án công - tư (PPP), cũng như sẵn sàng đối phó với các cơn gió ngược từ kinh tế toàn cầu.
Việt Nam đã mất một thập kỷ để đi từ vị thế phải ‘thắt lưng buộc bụng’ vì nợ công đến vị thế có dư địa tài khóa dồi dào. Thành tựu vĩ mô này đang tạo ra những lợi ích vi mô thực tế, giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn rẻ hơn để lớn mạnh. Thách thức đối với các nhà hoạch định chính sách giờ đây là kiến tạo một cơ chế phân bổ và giám sát nguồn lực đủ thông minh, để mỗi đồng vốn đầu tư đều tạo ra giá trị gia tăng tối đa, đưa Việt Nam bứt phá lên một quỹ đạo phát triển mới.