Quy Nhơn Scitech – mắt xích công nghiệp hoá kết quả R&D từ Gia Lai
(DNTO) - Điểm nổi bật của Quy Nhơn Scitech không nằm ở việc sáng tạo công nghệ mới, mà ở việc tái cấu trúc những gì đã có.

Trong hành trình phát triển Gia Lai thành trung tâm khoa học – công nghệ mới của khu vực Nam Trung Bộ - Tây Nguyên, có một khoảng trống mà các viện nghiên cứu hay dự án đầu tư lớn chưa thể giải quyết ngay: làm sao để những sản phẩm nghiên cứu không nằm trong phòng thí nghiệm, mà thực sự bước ra thị trường, trở thành sản phẩm có giá trị kinh tế. Chính từ khoảng trống này, Công ty TNHH Quy Nhơn Scitech – doanh nghiệp do doanh nhân trẻ Vũ Hồng Quân sáng lập – được hình thành chính từ yêu cầu đó, với lựa chọn tập trung vào hoạt động thương mại hóa R&D và đưa công nghệ vào vận hành trong điều kiện doanh nghiệp tại địa phương.
Điểm nổi bật của Quy Nhơn Scitech không nằm ở việc sáng tạo công nghệ mới, mà ở việc tái cấu trúc những gì đã có. Mỗi sản phẩm R&D được đưa vào xử lý đều trải qua một chu trình kỹ thuật mang tính lặp: bóc tách từng mô-đun để xác định điểm yếu và điểm mạnh, kiểm tra độ ổn định trong các điều kiện mô phỏng, chỉnh sửa cấu phần có nguy cơ gây lỗi, thiết lập lại cấu trúc vận hành và chuẩn hóa toàn bộ tài liệu kỹ thuật. Khi quy trình này hoàn tất, công nghệ không còn ở trạng thái mẫu thử, mà trở thành phiên bản rõ ràng hơn, đủ điều kiện để tiến tới những bước thử nghiệm sâu hơn.
Ngay sau khi đi vào hoạt động, Quy Nhơn Scitech đã chủ động hợp tác, đồng hành sâu rộng với Viện Nghiên cứu Khoa học và Giáo dục liên ngành (IFIRSE) thuộc Trung tâm Quốc tế Khoa học và Giáo dục liên ngành ICISE (trụ sở tại Quy Nhơn Nam, tỉnh Gia Lai). Đây không chỉ là sự phối hợp về chuyên môn, mà còn là bước đi chiến lược nhằm thiết lập các tiêu chuẩn kỹ thuật cao ngay từ đầu cho hệ sinh thái công nghệ địa phương.

Trong giai đoạn đầu, Quy Nhơn Scitech tập trung vào việc sàng lọc và kiểm tra độ tin cậy của các thông tin kỹ thuật liên quan đến từng hướng công nghệ. Những dữ liệu về công nghệ kiểm định nhanh hay các giải pháp lưu trữ năng lượng được doanh nghiệp đối chiếu với các nguồn tài liệu và nhóm nghiên cứu chuyên môn, ghi nhận các yêu cầu cơ bản về điều kiện sử dụng, độ ổn định của phép đo và phạm vi ứng dụng mà những nhóm nghiên cứu đã công bố. Việc hệ thống hóa thông tin này không tạo ra sản phẩm ngay lập tức, nhưng giúp Quy Nhơn Scitech xác định đâu là các hướng công nghệ có cơ sở kỹ thuật đủ rõ để tiếp tục làm việc với chuyên gia, và đâu là những hướng còn thiếu dữ liệu hoặc chưa phù hợp với điều kiện doanh nghiệp. Đây là công việc âm thầm nhưng cần thiết trong chu trình công nghiệp hoá R&D, khi doanh nghiệp phải bảo đảm rằng mỗi bước đi tiếp theo đều dựa trên thông tin đã được kiểm chứng ở mức tối thiểu.
Hướng tiếp cận này phù hợp với cấu trúc doanh nghiệp tại Gia Lai. Trong một thị trường nơi đa số doanh nghiệp thuộc nhóm nhỏ và vừa, với hạn chế về nhân lực kỹ thuật và hạ tầng công nghệ, việc công nghiệp hoá công nghệ theo hướng “vừa đủ – vừa vặn – dễ kiểm chứng” không chỉ là lựa chọn đúng mà còn là lựa chọn khả thi nhất. Thay vì theo đuổi những hệ thống phức tạp và đòi hỏi nguồn lực lớn, Quy Nhơn Scitech tập trung vào các cấu phần công nghệ có thể đáp ứng nhu cầu thực tế của doanh nghiệp địa phương. Tính phù hợp trở thành tiêu chí cốt lõi: công nghệ chỉ được tiếp tục hoàn thiện khi chịu được điều kiện vận hành mà doanh nghiệp tại Gia Lai có thể đáp ứng.
Ở góc độ kỹ thuật, cách làm này tạo ra sự khác biệt lớn. Thay vì xem sản phẩm R&D là một kết quả trọn vẹn, Quy Nhơn Scitech coi đó là một bản nháp kỹ thuật cần được tinh chỉnh nhiều vòng. Các nhóm nghiên cứu thường có ưu thế về chuyên môn nhưng không phải lúc nào cũng có điều kiện để thực hiện việc hoàn thiện sản phẩm theo chuẩn công nghiệp. Việc doanh nghiệp đứng ra đảm nhận phần việc này giúp công nghệ trở nên rành mạch hơn, hành vi kỹ thuật dễ đo đếm hơn và rủi ro vận hành giảm xuống ở mức có thể kiểm soát.

Song song với quá trình xử lý công nghệ, Quy Nhơn Scitech cũng góp phần hình thành một dạng nền móng kỹ thuật tại địa phương. Khi kỹ thuật viên trẻ tham gia bóc tách, phân tích và hoàn thiện sản phẩm, họ tích lũy được kinh nghiệm thực tế mà các chương trình đào tạo lý thuyết khó thể cung cấp. Việc được tiếp xúc với công nghệ “từ bên trong” giúp họ hiểu cấu trúc vận hành, nhận diện sai số và nắm bắt logic của từng hệ thống. Đây là dạng năng lực tự thân của địa phương, một “hạt nhân công nghệ mềm” và thường chỉ xuất hiện ở những nơi có doanh nghiệp trực tiếp xử lý sản phẩm công nghệ.
Nhìn từ góc độ hệ sinh thái, vai trò của Quy Nhơn Scitech nằm ở đúng điểm mà nhiều địa phương đang thiếu: giai đoạn tiền ứng dụng. Đó là giai đoạn không tạo ra sản phẩm để bán, nhưng tạo ra điều kiện để sản phẩm có thể tồn tại. Nếu không có lực lượng thực hiện công nghiệp hoá công nghệ, các đề tài nghiên cứu thường dừng lại ở mức mô hình, thiếu khả năng kiểm chứng và khó tiếp cận các bước triển khai tiếp theo. Quy Nhơn Scitech vì vậy trở thành mắt xích kết nối giữa tri thức và năng lực vận hành, một bước chuyển nhỏ nhưng quyết định chất lượng của cả chuỗi giá trị.
Tham vọng xây dựng hạt nhân công nghệ từ Gia Lai của doanh nghiệp này được thể hiện không phải bằng việc tung ra các sản phẩm công nghệ, mà bằng cách củng cố nền tảng để công nghệ có thể được xử lý nghiêm túc. Mỗi quy trình chuẩn hoá, mỗi cấu phần được chỉnh sửa và mỗi sản phẩm R&D được đưa vào chế độ kiểm chứng đều góp phần tạo ra nền tảng cần thiết cho một hệ sinh thái KH&CN đi vào thực chất. Dù âm thầm và không mang tính trình diễn, đó lại là những công việc tạo nên sự bền vững về năng lực công nghệ tại địa phương.
Trong bối cảnh Gia Lai định hướng phát triển khoa học – công nghệ như một trụ cột tăng trưởng mới, sự xuất hiện của một doanh nghiệp đảm nhận công đoạn “khó thấy” nhưng thiết yếu như Quy Nhơn Scitech cho thấy hệ sinh thái đang hình thành đúng logic: chỉ khi công nghệ được công nghiệp hoá từ bên trong, địa phương mới có thể xây dựng cho mình một hạt nhân công nghệ thật sự.